Nội Dung Chính
Nhựa đường là vật liệu quan trọng trong các công trình giao thông và chống thấm. Tuy nhiên, nhiều người vẫn chưa nắm rõ giá 1kg nhựa đường hiện nay. Bài viết này sẽ giúp bạn cập nhật bảng giá chi tiết và cách chọn mua nhựa đường uy tín và tiết kiệm nhất.
Tổng quan về nhựa đường và công dụng trong xây dựng
Nhựa đường là sản phẩm được tinh chế từ dầu mỏ, là một chất hữu cơ kết dính không thấm nước, có màu đen hoặc nâu sẫm, ở dạng bán rắn hoặc rắn ở nhiệt độ phòng. Nó có nguồn gốc từ dầu mỏ, có tính dẻo, chống ăn mòn, chống va đập và cách điện, được sử dụng phổ biến trong xây dựng đường bộ, làm lớp chống thấm, chất kết dính và trong nhiều ứng dụng công nghiệp khác.

Nhựa đường là sản phẩm được tinh chế từ dầu mỏ
1kg nhựa đường bao nhiêu tiền hiện nay?
1kg nhựa đường bao nhiêu tiền? Giá nhựa đường không cố định mà thay đổi tùy loại, xuất xứ, quy cách đóng gói và biến động giá dầu thế giới. Tuy nhiên, để bạn có cái nhìn tổng quan, dưới đây là mức giá tham khảo mới nhất năm 2025.
Giá nhựa đường đặc 60 70 (Petrolimex, Iran, Shell)
Đây là loại được sử dụng phổ biến nhất trong ngành giao thông. Nhựa đường đặc 60 70 có độ bền cao, chịu được thời tiết khắc nghiệt và áp lực tải trọng nặng
- Giá theo phuy ( 180 – 200kg ): 11.000 – 14.000đ/kg
- Giá bán lẻ ( mua dưới 50kg ): 15.000 – 18.000đ/kg
- Giá theo tấn (≥ 1 tấn): khoảng 11.000.000 – 13.500.000đ/tấn
Nhựa đường Iran và Petrolimex là hai thương hiệu được các nhà thầu lớn tại Việt Nam ưa chuộng vì chất lượng ổn định, độ nhớt tiêu chuẩn và dễ thi công.
Giá nhựa đường lỏng và nhựa đường chấm thấm
Các loại nhựa đường lỏng hoặc nhũ tương có quy trình sản xuất phức tạp hơn, dẫn đến giá cao hơn.
- Nhựa đường lỏng MC30: 24.000 – 28.000đ/kg
- Nhựa đường lỏng MC70: 26.000 – 30.000đ/kg
- Nhựa đường nhũ tương: MC 30.000 – 35.000đ/kg
- Nhựa đường chống thấm 115/15: 35.000 – 45.000đ/kg
Loại chống thấm có độ đặc cao, chịu nước tuyệt đối, được sử dụng trong nhà dân, công trình cao tầng và các dự án chống mái.

Giá nhựa đường không cố định mà thay đổi tùy loại
Bảng giá nhựa đường cập nhật 2025
Dưới đây là bảng giá nhựa đường mới nhất năm 2025
| Loại nhựa đường | Xuất xứ | Giá bán lẻ (VNĐ/kg) | Giá theo phuy (VNĐ/kg) | Ứng dụng chính |
| Nhựa đường đặc 60/70 | Iran/Petrolimex | 15.000 – 18.000 | 11.000 – 14.000 | Trải đường nhựa nóng |
| Nhựa đường lỏng MC30 | Singapore | 28.000 – 32.000 | 24.000 – 27.000 | Tưới bám dính, dặm vá đường |
| Nhựa đường chống thấm 115/15 | Hàn Quốc | 38.000 – 45.000 | 33.000 – 36.000 | Chống thấm sàn, mái và tầng hầm |
| Nhựa đường nhũ tương CSS1 | Việt Nam | 30.000 – 34.000 | 26.000 – 29.000 | Thi công nguội, thân thiện môi trường |
Lưu ý: Giá trên chỉ mang tính chất tham khảo. Mức giá có thể thay đổi theo số lượng, địa điểm giao hàng và thời điểm đặt mua.

Đây là bảng giá nhựa đường mới nhất năm 2025
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá nhựa đường
Trước khi mua, người tiêu dùng cần hiểu những yếu tố khiến giá nhựa đường dao động đáng kể giữa các đơn vị cung cấp.
Tiêu chuẩn kỹ thuật và chỉ số độ đặc
Nhựa đường có nhiều cấp độ 60/70, 80/100, 115/15,… Mỗi loại phù hợp với điều kiện khí hậu và yêu cầu kỹ thuật riêng. Có thể kể như nhựa đường 60/70 được dùng nhiều ở Việt Nam do độ nhớt trung bình, thích hợp với khí hậu nhiệt đới.
Xuất xứ và thương hiệu
Nhựa đường nhập khẩu từ Iran, Singapore, Hàn Quốc thường có giá cao hơn loại sản xuất nội địa. Tuy nhiên, hàng nhập khẩu có ưu thế về độ đồng nhất và tiêu chuẩn quốc tế
Quy cách đóng gói
Mua theo phuy 180 – 200kg hoặc theo tấn sẽ có giá rẻ hơn 15-25% so với mua lẻ từng kg. Ngược lại, đơn hàng nhỏ ( 10-50kg ) thường cộng thêm chi phí đóng gói và vận chuyển.
Biến động giá dầu thô
Giá dầu mỏ thế giới là yếu tố then chốt, khi giá dầu tăng chi phí tinh chế và vận chuyển nhựa đường cũng tăng theo. Các đại lý thường cập nhật giá 1-2 lần/tháng để phản ánh đúng thị trường.
Chi phí vận chuyển và địa điểm giao hàng
Do trọng lượng nặng, chi phí vận chuyển nhựa đường chiếm 5-10% tổng giá trị đơn hàng. Các khu vực xa cảng hoặc kho phân phối như miền Trung, Tây Bắc thường có giá cao hơn TP.HCM hoặc Bình Dương.

Người tiêu dùng cần hiểu những yếu tố khiến giá nhựa đường dao động
Mua nhựa đường chính hãng ở đâu uy tín
Nhựa đường là sản phẩm dễ bị làm giả, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng công trình. Do đó, lựa chọn đại lý phân phối chính hãng, có chứng chỉ CO-CQ và hóa đơn VAT đầy đủ là điều bắt buộc.
Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cung cấp nhựa đường công nghiệp, Nhựa Đường Hương Giang là địa chỉ được nhiều nhà thầu, doanh nghiệp tin chọn. Đơn vị chuyên phân phối các dòng sản phẩm:
- Nhựa đường đặc 60/70, 80/100, 115/15
- Nhựa đường lỏng MC30, MC70
- Nhựa đường nhũ tương, Polymer cải tiến
- Sản phẩm nhập khẩu từ Iran, Singapore, Hàn Quốc, Petrolimex
Giá 1kg nhựa đường hiện dao động từ 11.000 – 45.000 đồng/kg, tùy loại, xuất xứ và quy cách đóng gói. Nếu bạn đang cần nguồn cung nhựa đường uy tín, chất lượng, hãy lựa chọn đại lý có chứng nhận và chính sách rõ ràng. Nhựa Đường Hương Giang cam kết mang đến cho khách hàng sản phẩm đạt chuẩn quốc tế, giá tốt – giao hàng nhanh – bảo hành dài hạn.



