Nội Dung Chính
Nhựa đường Petrolimex là vật liệu quen thuộc trong lĩnh vực xây dựng hạ tầng và chống thấm công trình. Với chất lượng đạt tiêu chuẩn quốc tế và nguồn gốc rõ ràng, sản phẩm luôn được các nhà thầu, đơn vị thi công và đại lý tin tưởng lựa chọn. Bài viết này cập nhật bảng giá nhựa đường Petrolimex 2025 mới nhất hôm nay giúp bạn dễ dàng nắm được giá bán sỉ – lẻ. Bên cạnh đó, giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến giá và lựa chọn loại phù hợp nhất cho nhu cầu thi công chống thấm, cầu đường hoặc hạ tầng dân dụng.
Nhựa đường Petrolimex dùng để làm gì trong chống thấm?
Nhựa đường Petrolimex không chỉ dùng trong giao thông mà còn được ứng dụng phổ biến trong chống thấm dân dụng và công nghiệp, nhờ đặc tính bám dính và kháng nước vượt trội.
Một số ứng dụng điển hình gồm:
- Chống thấm mái bê tông, sân thượng và tầng hầm: Quét lót và phủ lớp nhựa đường đặc hoặc nhũ tương.
- Chống thấm sàn nhà xưởng, kho bãi: Dùng nhựa đường lỏng MC70 pha loãng để xử lý bề mặt.
- Bịt khe nứt, vết thấm nhỏ: Sử dụng nhũ tương CSS-1 hoặc pha nhựa đường đặc với dung môi.
- Lót nền và bảo vệ kết cấu bê tông: Phủ 2-3 lớp nhựa đường 60/70 để tạo màng kháng nước bền vững.

Nhựa đường Petrolimex còn được ứng dụng trong chống thấm dân dụng và công nghiệp
Bảng giá nhựa đường Petrolimex hôm nay
| Loại nhựa đường | Đóng gói | Đơn giá (VNĐ/tấn) | Ứng dụng chính |
| Nhựa đường đặc 60/70 | Phuy 200 kg | 15.400.000 – 16.000.000 | Chống thấm, trải đường, sàn bê tông |
| Nhựa đường MC70 (lỏng) | Phuy 200 kg | 14.600.000 – 15.200.000 | Quét lót, xử lý khe nứt, bảo dưỡng nền |
| Nhũ tương CSS-1 | Tank hoặc Phuy | 13.200.000 – 13.800.000 | Dính bám, lớp phủ mỏng chống thấm nhẹ |
| Nhựa đường PMB | Phuy 200 kg | 17.800.000 – 18.500.000 | Khu vực chịu tải lớn, sân bay, mái kim loại |
Lưu ý: Giá trên cập nhật tháng 11/2025, chưa bao gồm VAT. Đơn giá có thể chênh ±3-7 % tùy khu vực và khối lượng. Mua từ 10 tấn sẽ được chiết khấu theo chính sách đại lý của Petrolimex.

Bảng giá cập nhật tháng 11/2025
Yếu tố làm thay đổi giá nhựa đường Petrolimex
Giá nhựa đường Petrolimex thay đổi dựa trên nhiều yếu tố khác nhau. Các yếu tố như xuất xứ sản phẩm và thương hiệu cũng có tác động mặc dù Petrolimex là thương hiệu nội địa.
Nhu cầu xây dựng
Khi nhu cầu thi công hạ tầng, đường giao thông và dự án dân dụng tăng cao, giá nhựa đường cũng tăng theo. Mùa mưa hoặc cuối năm thường ghi nhận mức giảm nhẹ do sản lượng thấp.
Chính sách thuế
Thuế nhập khẩu, thuế môi trường và biến động trong chính sách dầu khí có thể tác động trực tiếp đến giá bán lẻ. Giai đoạn 2025, thuế bảo vệ môi trường vẫn giữ ở mức trung bình giúp giá ổn định hơn so với các năm trước.
Chi phí vận chuyển và địa điểm giao hàng
Giá sẽ khác nhau giữa các kho:
- Kho Hà Nội – Hải Phòng: giá thấp, hàng ổn định.
- Kho Đà Nẵng – Quy Nhơn: tăng nhẹ do phí trung chuyển
- Kho TP.HCM – Cần Thơ: giá cao hơn 200-300 nghìn/tấn vì chi phí logistics.
Khối lượng mua
Khách hàng mua từ 5 tấn được chiết khấu 2-3% , từ 10 tấn trở lên giảm 5-7%. Ngoài ra, hình thức giao xe bồn 20 tấn được tank lớn sẽ rẻ hơn dạng phuy lẻ.
Xuất xứ và thương hiệu
Petrolimex là thương hiệu nội địa uy tín, sản xuất theo công nghệ Hàn Quốc, đảm bảo chất lượng ổn định và nguồn cung liên tục. So với nhựa đường Iran hay Thái Lan, sản phẩm có giá cao hơn khoảng 10% nhưng đổi lại độ bền và độ tinh khiết đạt chuẩn ASTM phù hợp cho công trình yêu cầu kỹ thuật cao.

Giá nhựa đường Petrolimex thay đổi dựa trên nhiều yếu tố khác nhau
Bài viết trên , Nhựa Đường Hương Giang đã đưa ra bảng giá nhựa đường Petrolimex mới nhất giúp bạn dễ dàng nắm bắt giá sỉ và lẻ trên toàn quốc. Nếu bạn cần báo giá chi tiết theo khối lượng, khu vực giao hoặc loại nhựa đường chuyên dụng cho chống thấm. Vui lòng liên hệ Nhựa Đường Hương Giang để được tư vấn miễn phí và nhận được giá tốt nhất thị trường.



